Có 2 kết quả:

黑白电视 hēi bái diàn shì ㄏㄟ ㄅㄞˊ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ黑白電視 hēi bái diàn shì ㄏㄟ ㄅㄞˊ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

black and white TV

Từ điển Trung-Anh

black and white TV